Thực đơn
Gigabyte Gigabytes và gigabitsTrong cách quy ước hiện đại, một byte bằng 8 bit. Một gigabyte tương đương với 8 gigabit.
Viết tắt | Số megabyte | Cách dùng | |
---|---|---|---|
gigabyte | GB (Chú ý: "B" hoa) | 1000 | Bộ nhớ máy tính (vd ổ cứng 500 GB) |
gigabyte | GB (Chú ý: "B" hoa) | 1024 | Bộ nhớ máy tính (vd 4 GB RAM) |
gigabit | Gb (Chú ý: "b" thường) | 125 | Đường truyền mạng (vd tốc độ truyền dữ liệu 1 Gb/s) |
Thực đơn
Gigabyte Gigabytes và gigabitsLiên quan
Gigabyte Gigabyte Technology GIGABYTE Marines Gigabit EthernetTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gigabyte http://h10025.www1.hp.com/ewfrf/wc/document?lc=en&... http://www.m-w.com/dictionary/gigabyte http://www.ornl.gov/sci/techresources/Human_Genome...